BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V TRUNG QUỐC

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V TRUNG QUỐC

  • Còn hàng
  • Mã SKU: THEPVTRUNGQUOC
MÔ tả:
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG KHANH KIỀU ADD : 14 Sông Thao, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp.HCM ĐT : 028.6678.7700 - 6673.7700 -  Fax : 028.6292.0521 Hotline : 0913.788.078 Mr.Bình Email :  vlxdkhanhkieu@gmail.com Website : satthepmiennam.comBẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V TRUNG QUỐC Độ dày, quy cách...

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG KHANH KIỀU
ADD : 14 Sông Thao, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp.HCM
ĐT : 028.6678.7700 - 6673.7700 -  Fax : 028.6292.0521
Hotline : 0913.788.078 Mr.Bình
Email :  vlxdkhanhkieu@gmail.com
Website : satthepmiennam.com

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V TRUNG QUỐC
Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ: 0913.788.078 Mr.Bình

STTQUY CÁCH ĐỘ DÀY  KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ 
 ĐEN  MẠ KẼM  NHÚNG KẼM 
1V30*30 2.00  5.80 cây 6m 93,500  128,300  172,960 
2 2.50  6.40 cây 6m 103,500  141,900  191,180 
3 2.80  7.20 cây 6m 116,000  159,200  214,640 
4 3.00  8.20 cây 6m 116,000  165,200  228,340 
5V40*40  8.00 cây 6m 122,000  170,000  231,600 
6 2.80  9.00 cây 6m 138,000  192,000  261,300 
7  10.00 cây 6m 150,000  206,000  277,000 
8 3.00  11.10 cây 6m 150,000  212,160  290,970 
9 3.00  11.00 cây 6m 165,000  226,600  304,700 
10 3.20  12.00 cây 6m 180,500  247,700  332,900 
11 3.50  13.00 cây 6m 197,000  267,200  355,600 
12 4.00  14.50 cây 6m 197,000  275,300  373,900 
13V50*50  14.00 cây 6m 207,000  282,600  377,800 
14 3.10  15.50 cây 6m 207,000  290,700  396,100 
15 3.00  15.00 cây 6m 235,000  316,000  418,000 
16  17.00 cây 6m 266,500  358,300  470,500 
17 4.00  18.40 cây 6m 266,500  358,500  487,300 
18  19.00 cây 6m 298,000  393,000  526,000 
19  21.00 cây 6m 331,500  436,500  579,300 
20 5.00  23.00 cây 6m 329,500  444,500  600,900 
21V63*63 4.00  23.00 cây 6m 364,500  479,500  635,900 
22  25.00 cây 6m 398,000  523,000  693,000 
23  27.00 cây 6m 430,000  565,000  748,600 
24 5.00  29.00 cây 6m 460,500  605,500  788,200 
25 5.00  32.20 cây 6m 460,500  621,500  824,360 
26  31.00 cây 6m 493,500  648,500  843,800 
27  32.00 cây 6m 556,000  716,000  917,600 
28 6.00  34.00 cây 6m 493,500  663,500  877,700 
29V70*70 5.00  35.00 cây 6m 527,500  695,500  923,000 
30 6.00  38.50 cây 6m 527,500  712,300  951,000 
31 7.00  44.00 cây 6m 626,500  837,700  1,110,500 
32 7.00  44.40 cây 6m 626,500  839,620  1,114,900 
33 8.00  48.00 cây 6m 679,500  909,900  1,207,500 
34V75*75 5.50  37.00 cây 6m 616,000  793,600  1,023,000 
35 5.50  39.00 cây 6m 676,500  863,700  1,105,500 
36 5.80  40.00 cây 6m 623,000  815,000  1,051,000 
37 7.00  46.00 cây 6m 743,500  964,300  1,235,700 
38 7.00  52.00 cây 6m 743,500  993,100  1,299,900 
39  52.00 cây 6m 835,500  1,085,100  1,391,900 
40  52.00 cây 6m 888,500  1,138,100  1,444,900 
41 8.00  57.00 cây 6m 906,500  1,180,100  1,516,400 
42V80*80 6.00  42.00 cây 6m 704,500  906,100  1,153,900 
43 6.00  44.00 cây 6m 630,000  841,200  1,100,800 
44  48.00 cây 6m 701,000  921,800  1,214,600 
45 8.00  56.00 cây 6m 977,000  1,234,600  1,576,200 
46 8.00  58.00 cây 6m 849,500  1,116,300  1,470,100 
47V90*90 7.00  55.00 cây 6m 849,500  1,102,500  1,438,000 
48 7.00  57.60 cây 6m 888,500  1,153,460  1,487,540 
49  62.00 cây 6m 1,087,000  1,372,200  1,731,800 
50 8.00  66.00 cây 6m 920,500  1,224,100  1,606,900 
51  62.00 cây 6m 1,086,500  1,371,700  1,731,300 
52V100*100 7.00  67.00 cây 6m 1,140,000  1,434,800  1,836,800 
53 7.00  64.20 cây 6m 991,500  1,273,980  1,659,180 
54 8.00  73.70 cây 6m 1,139,500  1,463,780  1,905,980 
55  84.00 cây 6m 1,168,500  1,538,100  2,042,100 
56 10.00  90.70 cây 6m 1,387,500  1,786,580  2,330,780 
57 9.00  84.00 cây 6m 1,440,000  1,809,600  2,296,800 
58V120*120 8.00  88.20 cây 6m 1,530,000  1,918,080  2,385,540 
59 10.00  109.20 cây 6m 1,895,000  2,375,480  2,954,240 
60 10.00  130.20 cây 6m 2,258,500  2,831,380  3,521,440 
61V130*130 10.00  118.80 cây 6m 2,061,000  2,583,720  3,213,360 
62 12.00  140.40 cây 6m 2,435,500  3,053,260  3,797,380 
63V150*150 10.00  138.00 cây 6m 2,394,000  3,001,200  3,732,600 
64 12.00  163.80 cây 6m 2,841,500  3,562,220  4,430,360 
65 15.00  201.60 cây 6m 3,497,000  4,384,040  5,452,520 
66V175*175 15.00  236.40 cây 6m 3,905,500  4,945,660  6,198,580 
67V200*200 15.00  271.80 cây 6m 4,362,000  5,557,920  6,998,460 
68 20.00  358.20 cây 6m 5,790,500  7,366,580  9,265,040 
Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0913.788.078 Mr.Bình


Lưu ý :    

-   Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.

-   Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.
-   Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
-   Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.

MỌI THẮC MẮC VUI LÒNG LIÊN HỆ : 0913.788.078 Mr.Bình

KHANH KIỀU

Top
Sale

Không sẵn có

Hết hàng